Hoạt động hằng ngày là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học
Hoạt động hằng ngày (ADLs) là tập hợp các hành vi cơ bản giúp con người tự chăm sóc bản thân và duy trì cuộc sống độc lập mà không cần hỗ trợ. ADLs gồm các chức năng thiết yếu như ăn uống, tắm rửa, đi lại, mặc đồ và kiểm soát bài tiết, phản ánh sức khỏe thể chất và tinh thần tổng quát.
Khái niệm hoạt động hằng ngày
Hoạt động hằng ngày (Activities of Daily Living – ADLs) là tập hợp các hành vi thiết yếu giúp một cá nhân duy trì sự độc lập trong cuộc sống hàng ngày. Các hoạt động này phản ánh khả năng tự chăm sóc bản thân mà không cần sự hỗ trợ từ người khác. Thuật ngữ ADLs lần đầu được đề xuất bởi bác sĩ Sidney Katz vào năm 1950 như một chỉ số để đánh giá mức độ chức năng của bệnh nhân cao tuổi.
ADLs là tiêu chuẩn lâm sàng quan trọng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm phục hồi chức năng, lão khoa, y học dự phòng và quản lý chăm sóc sức khỏe. Khả năng thực hiện ADLs có thể được xem là dấu hiệu tổng hợp phản ánh tình trạng thể chất, tinh thần và thần kinh của một cá nhân. Khi một người mất dần khả năng thực hiện ADLs, đó thường là dấu hiệu sớm của sự suy giảm chức năng hoặc tiến triển bệnh lý.
Một số ví dụ cơ bản của ADLs bao gồm:
- Tự mặc và cởi quần áo
- Đi vệ sinh và kiểm soát bàng quang
- Ăn uống
- Vệ sinh cá nhân như tắm rửa, đánh răng
- Di chuyển trong không gian sống (đi lại, đứng dậy, leo cầu thang)
Phân loại hoạt động hằng ngày
ADLs được phân chia thành hai nhóm chính: hoạt động cơ bản (Basic ADLs) và hoạt động nâng cao (Instrumental ADLs - IADLs). Việc phân loại này giúp phân biệt giữa những chức năng tối thiểu cần thiết để duy trì sự sống độc lập và những kỹ năng xã hội phức tạp hơn cần thiết cho sự tham gia vào cộng đồng.
Các hoạt động cơ bản (BADLs) thường bao gồm:
- Tắm rửa
- Ăn uống
- Đi vệ sinh
- Mặc quần áo
- Di chuyển (chuyển từ giường sang ghế, đi bộ...)
- Quản lý tài chính
- Sử dụng điện thoại và các thiết bị công nghệ
- Nấu ăn, chuẩn bị bữa ăn
- Mua sắm
- Quản lý thuốc
- Dọn dẹp nhà cửa
Sự khác biệt giữa BADLs và IADLs được thể hiện rõ trong bảng sau:
Loại hoạt động | Mục tiêu | Ví dụ |
---|---|---|
ADLs cơ bản (BADLs) | Duy trì sự sống và vệ sinh cá nhân | Tắm rửa, mặc quần áo, ăn uống |
ADLs nâng cao (IADLs) | Quản lý cuộc sống độc lập và xã hội | Giao tiếp, nấu ăn, mua sắm, dùng thiết bị |
Tầm quan trọng trong đánh giá chức năng
Việc đánh giá khả năng thực hiện ADLs là một công cụ chẩn đoán quan trọng trong lâm sàng. Nó cho phép các bác sĩ, nhà trị liệu và điều dưỡng xác định tình trạng chức năng tổng quát của bệnh nhân, đặc biệt là người cao tuổi hoặc người đang trong quá trình phục hồi sau chấn thương, phẫu thuật hoặc đột quỵ. Mức độ độc lập trong ADLs cũng là một trong những yếu tố xác định nhu cầu hỗ trợ tại nhà, chuyển vào viện dưỡng lão hoặc yêu cầu chăm sóc chuyên sâu.
Trong các chương trình chăm sóc dài hạn tại Hoa Kỳ như Medicare và Medicaid, khả năng thực hiện ADLs là một trong những tiêu chí đánh giá mức độ chăm sóc cần thiết (CMS Quality Measures). Ở châu Âu và Nhật Bản, ADLs cũng được đưa vào các tiêu chuẩn quốc gia về chăm sóc người già.
Một số ứng dụng lâm sàng cụ thể:
- Tiên lượng kết cục điều trị sau phẫu thuật hoặc nhập viện
- Lập kế hoạch phục hồi chức năng cá nhân hóa
- Đánh giá mức độ tàn tật và phê duyệt hỗ trợ xã hội
Yếu tố ảnh hưởng đến khả năng thực hiện ADLs
Khả năng thực hiện ADLs chịu ảnh hưởng từ nhiều yếu tố sinh lý, bệnh lý và môi trường. Sự suy giảm một hoặc nhiều yếu tố này có thể làm giảm tính độc lập của cá nhân. Việc xác định các yếu tố nguy cơ là cơ sở để xây dựng chiến lược can thiệp phù hợp.
Các yếu tố chính bao gồm:
- Thể chất: giảm sức mạnh cơ bắp, mất thăng bằng, thị lực kém
- Tâm thần: trầm cảm, lo âu, rối loạn hành vi
- Thần kinh: sa sút trí tuệ, bệnh Parkinson, đột quỵ
- Môi trường: nhà ở không phù hợp, thiếu thiết bị hỗ trợ, không gian hẹp
Một ví dụ là bệnh nhân mắc viêm khớp gối nặng có thể không tự đi lại được, dẫn đến không thể tự tắm rửa, từ đó gây ra suy giảm ADLs. Tương tự, bệnh nhân Alzheimer ở giai đoạn trung bình có thể quên các thao tác cơ bản như đánh răng, mặc quần áo đúng cách, dù thể chất còn tốt.
Dưới đây là bảng minh họa một số tình trạng bệnh lý thường ảnh hưởng đến ADLs:
Tình trạng bệnh lý | ADL bị ảnh hưởng | Nguyên nhân chính |
---|---|---|
Đột quỵ | Di chuyển, ăn uống, tắm rửa | Liệt nửa người, mất điều phối |
Alzheimer | Mặc đồ, vệ sinh cá nhân | Suy giảm nhận thức |
Thoái hóa khớp | Di chuyển, đứng lên ngồi xuống | Đau, hạn chế vận động |
Đánh giá lâm sàng hoạt động hằng ngày
Việc đánh giá khả năng thực hiện ADLs là bước bắt buộc trong quá trình sàng lọc, chẩn đoán và theo dõi bệnh nhân trong nhiều chuyên ngành y học. Các thang đo ADLs giúp chuẩn hóa quá trình đánh giá chức năng và cho phép so sánh kết quả giữa các thời điểm hoặc giữa các bệnh nhân với nhau.
Ba công cụ đánh giá phổ biến nhất bao gồm:
- Katz Index of Independence in ADLs: đánh giá 6 hoạt động cơ bản: tắm, mặc đồ, đi vệ sinh, di chuyển, kiểm soát tiểu tiện và ăn uống. Mỗi hoạt động được chấm 0 (phụ thuộc) hoặc 1 (độc lập).
- Barthel Index: chấm điểm 10 mục hoạt động (bao gồm đi cầu, kiểm soát tiểu tiện, di chuyển, tắm, mặc đồ, ăn uống...), tổng điểm từ 0–100. Điểm càng cao, mức độ độc lập càng lớn.
- Lawton-Brody IADL Scale: đánh giá các kỹ năng phức tạp như nấu ăn, giặt giũ, dùng điện thoại, quản lý tài chính, sử dụng thuốc...
Dưới đây là bảng so sánh giữa ba thang đo:
Thang đo | Loại hoạt động | Số mục | Điểm số | Ứng dụng |
---|---|---|---|---|
Katz Index | ADLs cơ bản | 6 | 0–6 | Lão khoa, chăm sóc dài hạn |
Barthel Index | ADLs cơ bản | 10 | 0–100 | Phục hồi chức năng |
Lawton-Brody | IADLs | 8 | 0–8 hoặc 0–24 | Đánh giá độc lập xã hội |
Ứng dụng trong phục hồi chức năng và chăm sóc
Khả năng thực hiện ADLs là nền tảng để xây dựng kế hoạch điều trị và phục hồi chức năng cá nhân hóa. Trong thực hành lâm sàng, các nhà vật lý trị liệu, hoạt động trị liệu và điều dưỡng dựa vào mức độ suy giảm ADLs để đưa ra các mục tiêu ngắn hạn và dài hạn phù hợp.
Ví dụ: bệnh nhân sau đột quỵ thường gặp khó khăn trong di chuyển và ăn uống. Việc huấn luyện sử dụng thìa tay trái, hoặc thiết kế lại phòng tắm để dễ tiếp cận là những chiến lược can thiệp thực tế nhằm tăng cường tính độc lập. Các thiết bị hỗ trợ như xe lăn, gậy, khung tập đi, ghế nhà vệ sinh nâng cao... thường được kết hợp để bù trừ chức năng bị mất.
Ngoài ra, ADLs còn được dùng để phân tầng bệnh nhân:
- Độc lập hoàn toàn: có thể sống một mình hoặc tại nhà
- Giảm nhẹ ADLs: cần hỗ trợ không thường xuyên hoặc chăm sóc ban ngày
- Suy giảm nặng ADLs: cần chăm sóc toàn phần hoặc chuyển vào cơ sở dưỡng lão
Liên hệ giữa ADLs và chất lượng cuộc sống
Sự suy giảm khả năng thực hiện ADLs thường đi kèm với chất lượng cuộc sống thấp hơn, giảm tính tự chủ, tăng cảm giác phụ thuộc và nguy cơ trầm cảm. Ngược lại, duy trì độc lập trong sinh hoạt cá nhân có tác động tích cực đến tâm lý, cảm xúc và cả tình trạng sinh lý.
Nghiên cứu cho thấy ADLs là yếu tố dự báo độc lập về tử vong sớm ở người cao tuổi. Mất 1 trong 6 chức năng cơ bản trong Katz Index có thể làm tăng nguy cơ nhập viện hoặc tử vong trong vòng 6 tháng tiếp theo.
Chất lượng cuộc sống thường được đánh giá qua các công cụ như WHOQOL hoặc SF-36, trong đó khả năng tự chăm sóc là một trong những lĩnh vực then chốt. Những can thiệp cải thiện ADLs (tăng cường vận động, dinh dưỡng, trị liệu tâm lý) có mối liên hệ trực tiếp với cải thiện điểm số WHOQOL tổng thể.
Các chiến lược can thiệp nâng cao ADLs
Các biện pháp duy trì và phục hồi khả năng thực hiện ADLs cần được cá nhân hóa và tích hợp đa chuyên ngành. Chiến lược thường bao gồm:
- Vận động trị liệu: tăng cường sức mạnh cơ bắp, cải thiện khả năng di chuyển
- Trị liệu nhận thức: với người suy giảm trí nhớ hoặc rối loạn tâm thần
- Dinh dưỡng hợp lý: phòng ngừa suy mòn và mất khối cơ
- Cải tạo môi trường sống: lắp tay vịn, chống trơn trượt, cải thiện ánh sáng
- Hướng dẫn người chăm sóc: để hỗ trợ đúng mức và không tạo sự phụ thuộc
Ví dụ: với người cao tuổi dễ té ngã, chỉ cần lắp đặt các tay vịn trong nhà vệ sinh và bố trí ánh sáng đầy đủ vào ban đêm có thể cải thiện khả năng tự đi lại và giảm phụ thuộc.
Hướng nghiên cứu và công nghệ hỗ trợ
Sự phát triển của công nghệ số và trí tuệ nhân tạo đang mở ra nhiều hướng tiếp cận mới trong giám sát và hỗ trợ ADLs. Các hệ thống này có thể tự động phát hiện suy giảm chức năng, gửi cảnh báo đến người thân hoặc bác sĩ điều trị và hỗ trợ người dùng qua hướng dẫn bằng giọng nói hoặc hình ảnh.
Một số công nghệ tiêu biểu:
- Cảm biến thông minh: theo dõi chuyển động và cảnh báo té ngã
- Thiết bị đeo: đồng hồ đo nhịp tim, đếm bước, nhắc nhở thuốc
- Robot hỗ trợ cá nhân: giúp lấy đồ, hướng dẫn mặc đồ, nhắc lịch trình
- Ứng dụng mobile health: theo dõi tiến độ luyện tập, liên kết với hệ thống y tế
Các mô hình Ambient Assisted Living (AAL) đang được triển khai tại châu Âu và Nhật Bản nhằm duy trì sự độc lập tối đa cho người già sống tại nhà bằng sự kết hợp giữa công nghệ và chăm sóc cá nhân hóa.
Tài liệu tham khảo
- Lawton, M.P., & Brody, E.M. (1969). Assessment of older people: self-maintaining and instrumental activities of daily living. The Gerontologist, 9(3), 179–186.
- Katz, S., et al. (1963). Studies of illness in the aged: the index of ADL. JAMA, 185(12), 914–919. https://doi.org/10.1001/jama.1963.03060120024016
- Mahoney, F. I., & Barthel, D. W. (1965). Functional evaluation: the Barthel Index. Maryland State Medical Journal, 14, 61–65.
- World Health Organization. WHOQOL: Measuring quality of life. https://www.who.int/tools/whoqol
- National Institute on Aging. Activities of Daily Living. https://www.nia.nih.gov/health/activities-daily-living
- Centers for Medicare & Medicaid Services. Nursing Home Quality Measures. https://www.cms.gov/.../NHQIQualityMeasures
- Chen, K. H., et al. (2022). Smart home for elderly care: Development and application of ambient assisted living in aging societies. Geriatrics, 7(1), 18. https://www.ncbi.nlm.nih.gov/pmc/articles/PMC8803254/
Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề hoạt động hằng ngày:
- 1
- 2
- 3